Hôm nay chúng ta hãy nói về năm đơn vị tham số của PCB và ý nghĩa của chúng.
1. Hằng số điện môi (giá trị DK)
Thường biểu thị khả năng lưu trữ năng lượng điện của vật liệu. Giá trị DK càng nhỏ thì khả năng lưu trữ năng lượng điện của vật liệu càng kém và tốc độ truyền tải càng nhanh. Thường được biểu thị bằng ∑ .
2. TG (Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh)
Khi nhiệt độ tăng đến một phạm vi nhất định, chất nền sẽ chuyển từ "trạng thái thủy tinh" sang "trạng thái cao su". Nhiệt độ tại đó điều này xảy ra được gọi là nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg). Tg là nhiệt độ cao nhất (°C) mà tại đó vật liệu nền vẫn “cứng”.
3. CTI (Chỉ số theo dõi so sánh)
Cho biết chất lượng cách nhiệt. Giá trị CTI càng lớn thì khả năng cách nhiệt càng tốt.
4. TD (Nhiệt độ phân hủy nhiệt)
Một chỉ báo quan trọng để đo điện trở nhiệt của bảng.
5. CTE (Trục Z)—(Hệ số nhiệt Mở rộng theo hướng Z)
Phản ánh chỉ báo hiệu suất về cách bo mạch giãn nở và phân hủy dưới nhiệt. Giá trị CTE càng nhỏ thì hiệu suất của bo mạch càng tốt.

Tiếng Việt
English
Español
Português
русский
français
日本語
Deutsch
Italiano
Nederlands
ไทย
Polski
한국어
Svenska
magyar
Malay
বাংলা
Dansk
Suomi
हिन्दी
Pilipino
Türk
Gaeilge
عربى
Indonesia
norsk
اردو
čeština
Ελληνικά
Українська
Javanese
فارسی
தமிழ்
తెలుగు
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақ
Euskal
Azərbaycan
slovenský
Македонски
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
मराठी
Српски
简体中文
Esperanto
Afrikaans
Català
עִברִית
Cymraeg
Galego
繁体中文
Latvietis
icelandic
יידיש
Беларус
Hrvatski
Kreyòl ayisyen
Shqiptar
Malti
lugha ya Kiswahili
አማርኛ
Bosanski
Frysk
ជនជាតិខ្មែរ
ქართული
ગુજરાતી
Hausa
Кыргыз тили
ಕನ್ನಡ
Corsa
Kurdî
മലയാളം
Maori
Монгол хэл
Hmong
IsiXhosa
Zulu
Punjabi
پښتو
Chichewa
Samoa
Sesotho
සිංහල
Gàidhlig
Cebuano
Somali
Точик
O'zbek
Hawaiian
سنڌي
Shinra
հայերեն
Igbo
Sundanese
Lëtzebuergesch
Malagasy
Yoruba





