Nhà / Tin tức / Oxit nhôm trong PCB gốm (Phần 1)

Oxit nhôm trong PCB gốm (Phần 1)

 PCB gốm

Trong thiết kế PCB điện tử hiệu suất cao, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Trong số các lựa chọn hiện có, nhôm oxit (Al2O3) nổi bật là sự lựa chọn tuyệt vời cho PCB gốm nhờ đặc tính nhiệt điện vượt trội của nó. Tuy nhiên, không phải tất cả các chất nền oxit nhôm đều được tạo ra như nhau. Trong bài viết này và một số bài báo tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào sự khác biệt tinh tế giữa hai loại vật liệu biến thể phổ biến: oxit nhôm 96% và oxit nhôm 99%. Chúng ta sẽ khám phá sự độc đáo và ưu điểm của hai loại vật liệu khác nhau.

 

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu nhôm oxit là gì.

 

Chất nền gốm oxit nhôm chủ yếu bao gồm bột vô định hình màu trắng, thường được gọi là oxit nhôm hoặc đơn giản là Al2O3. Nó có mật độ 3,9-4,0 gam trên mỗi cm khối và nhiệt độ nóng chảy là 2050 ° C, với nhiệt độ sôi là 2980 ° C.

 

Nhôm oxit không tan trong nước và thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ứng dụng khác nhau. Gốm oxit nhôm thông thường được phân loại dựa trên hàm lượng Al2O3 của chúng, bao gồm 99%, 95%, 90%, 96%, 85% và đôi khi có các biến thể với hàm lượng nhôm oxit 80% hoặc 75%.

 

Nhôm oxit 99% dùng để chỉ oxit nhôm có độ tinh khiết 99,5% hoặc 99,8%. Nó có màu trắng hoặc ngà và có các đặc tính tuyệt vời như khả năng chống mài mòn cao, khả năng chống ăn mòn axit và kiềm, khả năng chịu được nhiệt độ 1600-1700 độ C. Ngoài ra, nó còn thể hiện tính ổn định hóa học tốt, cách điện cao, khả năng hấp phụ mạnh và chống mài mòn. Do đó, oxit nhôm 99% được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thiết bị chiếu sáng, thiết bị điện tử, vòi phun cát, phụ tùng ô tô và các bộ phận chống mài mòn.

 

Mặt khác, oxit nhôm 96% có độ tinh khiết thấp hơn một chút so với oxit nhôm 99% nhưng vẫn mang lại đặc tính dẫn nhiệt và cách nhiệt tốt đồng thời tiết kiệm chi phí.

 

Do đó, 99% nhôm oxit và 96% nhôm oxit là những nguyên liệu thô được sử dụng phổ biến nhất trong PCB gốm và trong bài báo tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại này.

0.075976s